132. Kinh Ānanda và Nhất Dạ Hiền Giả
(Ānandabhaddekaratta Sutta)
1. Tôi nghe như vầy. Một thời Đức Thế Tôn trú tại thành Xá-vệ (Sāvatthī), trong Rừng Kỳ-đà (Jeta), Vườn Cấp Cô Độc (Anāthapiṇḍika).
2. Lúc bấy giờ, Đại đức Ānanda đang ở trong giảng đường, dùng Pháp thoại (talk on the Dhamma - buổi nói chuyện về giáo pháp) để dạy bảo, khích lệ, sách tấn và làm cho các vị tỳ kheo (bhikkhus - nhà sư) phấn khởi. [190] Ngài đang đọc lại phần tóm tắt và phần giải thích chi tiết về 'Nhất Dạ Hiền Giả' (Bhaddekaratta - người sống một đêm an lành/hạnh phúc, người biết an trú trong hiện tại).
Rồi vào buổi chiều, Đức Thế Tôn rời khỏi thiền định (meditation - sự tĩnh tâm, trạng thái tập trung cao độ) và đi đến giảng đường. Ngài ngồi xuống chỗ đã soạn sẵn và hỏi các vị tỳ kheo: "Này các tỳ kheo, ai đã ở trong giảng đường dùng Pháp thoại để dạy bảo, khích lệ, sách tấn và làm cho các tỳ kheo phấn khởi? Ai đã đọc lại phần tóm tắt và phần giải thích chi tiết về 'Nhất Dạ Hiền Giả'?"
"Bạch Thế Tôn, đó là Đại đức Ānanda."
Khi ấy, Đức Thế Tôn hỏi Đại đức Ānanda: "Này Ānanda, con đã dùng Pháp thoại để dạy bảo, khích lệ, sách tấn và làm cho các tỳ kheo phấn khởi như thế nào? Con đã đọc lại phần tóm tắt và phần giải thích chi tiết về 'Nhất Dạ Hiền Giả' như thế nào?"
§3-10$. "Bạch Thế Tôn, con đã làm như sau: [191]
'Người không nên truy tìm quá khứ...
(Lặp lại toàn bộ §§3-10 của kinh trước cho đến:)
Là người sống một đêm an lành.'
3. "Bạch Thế Tôn, con đã dùng Pháp thoại để dạy bảo, khích lệ, sách tấn và làm cho các tỳ kheo phấn khởi như vậy, và đã đọc lại phần tóm tắt và phần giải thích chi tiết về 'Nhất Dạ Hiền Giả' như vậy."
"Lành thay, lành thay, Ānanda! Thật tốt khi con đã dùng Pháp thoại để dạy bảo, khích lệ, sách tấn và làm cho các tỳ kheo phấn khởi như vậy, và đã đọc lại phần tóm tắt và phần giải thích chi tiết về 'Nhất Dạ Hiền Giả' như vậy:
12-19. "'Người không nên truy tìm quá khứ...
(Lặp lại toàn bộ §§3-10 của kinh trước cho đến:)
Là người sống một đêm an lành.'"
Đó là những lời Đức Thế Tôn dạy. Đại đức Ānanda hoan hỷ và tín thọ lời Đức Thế Tôn dạy.
Từ ngữ:
- Đức Thế Tôn / Bhagavā / Blessed One: Danh hiệu tôn kính dành cho Đức Phật, bậc được tôn quý trên đời, bậc giác ngộ và có đầy đủ phước hạnh.
- Tỳ kheo / Bhikkhu / Monk: Nhà sư Phật giáo đã thọ giới cụ túc (giới luật cao nhất), sống đời sống xuất gia tu học theo giáo pháp của Đức Phật.
- Pháp thoại / Talk on the Dhamma: Buổi nói chuyện, giảng giải về giáo lý của Đức Phật (Pháp - Dhamma).
- Nhất Dạ Hiền Giả / Bhaddekaratta / One Fortunate Attachment (lit. One Fortunate Night/Day): Người sống trí tuệ, an trú vững chắc trong giây phút hiện tại, không nuối tiếc quá khứ, không mơ tưởng tương lai. Trọng tâm là thực hành chánh niệm và trí tuệ ngay bây giờ và ở đây để có được sự an lạc, hạnh phúc đích thực trong từng khoảnh khắc. Thuật ngữ "attachment" trong tiếng Anh ở đây không mang nghĩa tiêu cực như "chấp thủ" (upādāna), mà gần với ý nghĩa "sự tận tâm, sự gắn bó tốt đẹp" với pháp hành hiện tại.
- Thiền định / Meditation (Jhāna/Samādhi): Sự thực hành phát triển tâm tập trung, tĩnh lặng và sáng suốt thông qua các phương pháp như quán niệm hơi thở, từ bi... nhằm đạt được sự định tâm và trí tuệ.
- Pháp / Dhamma / Dhamma: Giáo pháp, chân lý, lời dạy của Đức Phật về bản chất của thực tại và con đường đưa đến sự giải thoát khổ đau.