Skip to content

34. Kinh Mười Pháp

Dasuttarasutta

Như vầy tôi nghe. Một thời Đức Phật đang ở gần Campā, bên bờ hồ sen Gaggarā cùng với một Tăng đoàn lớn gồm năm trăm vị Tỷ kheo.456 Tại đó, Ngài Xá Lợi Phất ngỏ lời với các vị Tỷ kheo:457 "Thưa các hiền giả Tỷ kheo!"

"Thưa hiền giả," họ đáp. Ngài Xá Lợi Phất nói như sau:

"Tôi sẽ thuyết giảng các pháp môn458
theo số mười để đạt đến Niết-bàn,
để chấm dứt khổ đau,
giải thoát khỏi mọi ràng buộc.459

1. Một Pháp

Thưa các hiền giả, có một pháp hữu ích, một pháp cần được phát triển, một pháp cần được hiểu rõ, một pháp cần được từ bỏ, một pháp dẫn đến thoái hóa, một pháp dẫn đến tiến bộ, một pháp khó giải thích, một pháp cần được làm cho nảy sinh, một pháp cần được trực tiếp nhận ra, một pháp cần được thực chứng.460

Một pháp hữu ích là gì? Siêng năng trong các thiện pháp.461

Một pháp cần được phát triển là gì? Niệm thân tràn đầy an ổn.462

Một pháp cần được hiểu rõ là gì? Xúc (contact / sự tiếp xúc giữa giác quan, đối tượng và ý thức), đi cùng với phiền não và có xu hướng nuôi dưỡng sự chấp thủ.463

Một pháp cần được từ bỏ là gì? Ngã mạn 'tôi là'.

Một pháp dẫn đến thoái hóa là gì? Không như lý tác ý (apply the mind irrationally / suy tư không với trí tuệ).

Một pháp dẫn đến tiến bộ là gì? Như lý tác ý (apply the mind rationally / suy tư với trí tuệ).

Một pháp khó giải thích là gì? Sự định tâm có kết quả tức thời.464

Một pháp cần được làm cho nảy sinh là gì? Bất động trí.

Một pháp cần được trực tiếp nhận ra là gì? Tất cả chúng sinh tồn tại nhờ thức ăn.

Một pháp cần được thực chứng là gì? Tâm được Giải thoát vững chắc không lay động.

Như vậy, mười pháp này là chân thật, là thực, là chính xác, không phải là không thực, không phải là khác, đã được Như Lai chánh giác.

2. Hai Pháp

Có hai pháp hữu ích, hai pháp cần được phát triển, hai pháp cần được hiểu rõ, hai pháp cần được từ bỏ, hai pháp dẫn đến thoái hóa, hai pháp dẫn đến tiến bộ, hai pháp khó giải thích, hai pháp cần được làm cho nảy sinh, hai pháp cần được thắng tri, hai pháp cần được thực chứng.465

Hai pháp hữu ích là gì? Niệm (Mindfulness / quan sát liên tục) và tỉnh giác.

Hai pháp cần được phát triển là gì? Chỉ và Quán (Serenity and discernment /Thanh tịnh và sáng suốt).

Hai pháp cần được hiểu rõ là gì? Danh và sắc (Name and form / Tên và hình dạng).

Hai pháp cần được từ bỏ là gì? Vô minh và Hữu ái (Ignorance and craving for continued existence/ Vô minh và khao khát được tồn tại tiếp tục).

Hai pháp dẫn đến thoái hóa là gì? Khó khuyên bảo và có bạn xấu.

Hai pháp dẫn đến tiến bộ là gì? Dễ khuyên bảo và có bạn tốt.

Hai pháp khó giải thích là gì? Đâu là nhân và duyên (causes and reasons / nguyên nhân và lý do) cho sự ô nhiễm của chúng sinh, và đâu là nhân và duyên cho sự thanh tịnh của chúng sinh.

Hai pháp cần được làm cho nảy sinh là gì? Hai trí: tận trí và vô sinh trí (knowledge of ending, and knowledge of non-arising / Hiểu biết về sự chấm dứt và hiểu biết về không sinh khởi).

Hai pháp cần được trực tiếp nhận ra là gì? Hai giới: giới hữu vi và giới vô vi (the conditioned element and the unconditioned element / yếu tố cần có điều kiện và yếu tố không cần có điều kiện).466

Hai pháp cần được thực chứng là gì? Minh và giải thoát.

Như vậy, hai mươi pháp này là chân thật, là thực, là chính xác, không phải là không thực, không phải là khác, đã được Như Lai chánh giác.

3. Ba Pháp

Ba pháp hữu ích, v.v.

Ba pháp hữu ích là gì? Thân cận bậc chân nhân, lắng nghe diệu pháp, và thực hành đúng theo pháp.467

Ba pháp cần được phát triển là gì? Ba loại định. Định có tầm có tứ (placing the mind and keeping it connected / chủ động hướng ý nghĩ đến đối tượng và giữ sự quan sát đối tượng đó). Định không tầm, chỉ có tứ (without placing the mind, merely keeping it connected / không có sự hướng ý nghĩ đến đối tượng nào, mà đơn thuân giữ sự quan sát đối tượng bất kỳ). Định không tầm không tứ (without placing the mind or keeping it connected/ không có sự hướng ý nghĩ đến đối tượng nào hay duy trì sự quan sát đối tượng nào).

Ba pháp cần được hiểu rõ là gì? Ba loại cảm thọ: lạc thọ (pleasant / cảm giác dễ chịu), khổ thọ (painful / cảm giác khó chịu), và xả thọ (neutral / cảm giác trung tính).

Ba pháp cần được từ bỏ là gì? Ba loại ái (craving / sự khao khát): dục ái (craving for sensual pleasures / sự khao khát các ham muốn giác quan), hữu ái (craving for continued existence / sự khao khát được tiếp tục tồn tại), và vô hữu ái (craving to end existence / sự khao khát chấm dứt sự tồn tại).

Ba pháp dẫn đến thoái hóa là gì? Ba gốc rễ bất thiện: tham (greed / lòng tham), sân (hate / sự tức giận), si (delusion / sự mê lầm).

Ba pháp dẫn đến tiến bộ là gì? Ba gốc rễ thiện: biết đủ (contentment / sự hài lòng), tình thương (love / lòng từ), và hiểu biết (understanding / trí tuệ).

Ba pháp khó giải thích là gì? Ba yếu tố thoát ly: Xuất ly (renunciation / từ bỏ) là sự thoát ly khỏi các dục lạc giác quan. Vô sắc (the formless / cảnh giới không hình tướng) là sự thoát ly khỏi sắc tướng. Diệt (cessation / sự chấm dứt) là sự thoát ly khỏi tất cả những gì được tạo tác, có điều kiện và phụ thuộc lẫn nhau.468

Ba pháp cần được làm cho nảy sinh là gì? Ba loại Trí (knowledges / sự hiểu biết): trí về quá khứ, trí về tương lai, và trí về hiện tại.469

Ba pháp cần được trực tiếp nhận ra là gì? Ba yếu tố: dục (sensuality / các ham muốn giác quan), sắc (form / hình tướng), và vô sắc (formlessness / không hình tướng).

Ba pháp cần được thực chứng là gì? Ba loại minh (knowledges / sự hiểu biết): nhớ lại các đời sống quá khứ, biết được sự chết và tái sinh của chúng sinh, và biết được sự đoạn tận các lậu hoặc (defilements / phiền não).

Như vậy, ba mươi pháp này là chân thật, là thực, là chính xác, không phải là không thực, không phải là khác, đã được Như Lai chánh giác.

4. Bốn Pháp

Bốn pháp hữu ích, v.v.

Bốn pháp hữu ích là gì? Bốn hoàn cảnh: sống ở một vùng đất thích hợp, nương tựa bậc chân nhân, tự mình có quyết tâm chân chánh, và có phước báu từ quá khứ.470

Bốn pháp cần được phát triển là gì? Bốn niệm xứ. Một vị Tỷ kheo thiền định bằng cách quan sát một phương diện của thân—nhiệt tâm, tỉnh giác, và chánh niệm, loại bỏ tham ái và ưu phiền đối với thế gian. Vị ấy thiền định bằng cách quan sát một phương diện của thọ... tâm... các pháp—nhiệt tâm, tỉnh giác, và chánh niệm, loại bỏ tham ái và ưu phiền đối với thế gian.

Bốn pháp cần được hiểu rõ là gì? Bốn loại thức ăn: đoàn thực, dù thô hay tế; xúc thực là thứ hai, tư niệm thực là thứ ba, và thức thực là thứ tư.

Bốn pháp cần được từ bỏ là gì? Bốn bộc lưu: dục, hữu, kiến, và vô minh.

Bốn pháp dẫn đến thoái hóa là gì? Bốn ách: ách của dục, hữu, kiến, và vô minh.

Bốn pháp dẫn đến tiến bộ là gì? Bốn sự tháo gỡ ách: tháo gỡ khỏi ách của dục, hữu, kiến, và vô minh.

Bốn pháp khó giải thích là gì? Bốn loại định: định dễ bị suy thoái, định ổn định, định dẫn đến tiến bộ, và định dẫn đến sự xuyên thấu.471

Bốn pháp cần được làm cho nảy sinh là gì? Bốn trí: trí về các pháp hiện tại, trí suy luận, trí biết tâm người khác, và trí thông thường.

Bốn pháp cần được trực tiếp nhận ra là gì? Bốn sự thật cao quý: khổ, nguồn gốc của khổ, sự diệt khổ, và con đường dẫn đến sự diệt khổ.

Bốn pháp cần được thực chứng là gì? Bốn quả của đời sống Sa-môn: quả Dự lưu, quả Nhất lai, quả Bất lai, và quả A-la-hán.

Như vậy, bốn mươi pháp này là chân thật, là thực, là chính xác, không phải là không thực, không phải là khác, đã được Như Lai chánh giác.

5. Năm Pháp

Năm pháp hữu ích, v.v.

Năm pháp hữu ích là gì? Năm yếu tố hỗ trợ thiền định. Một vị Tỷ kheo có niềm tin vào sự giác ngộ của Như Lai: 'Đức Thế Tôn ấy là bậc A-la-hán, một vị Phật chánh đẳng chánh giác, đầy đủ minh và hạnh, thiện thệ, thế gian giải, bậc vô thượng điều ngự trượng phu, thiên nhân sư, Phật, Thế Tôn.' Vị ấy ít bệnh, ít đau. Dạ dày của vị ấy tiêu hóa tốt, không quá nóng cũng không quá lạnh, mà vừa phải, và thích hợp cho việc thiền định. Vị ấy không gian xảo hay lừa dối. Vị ấy bộc lộ bản thân một cách chân thật với Bậc Đạo Sư hoặc các bạn đồng tu đáng kính. Vị ấy sống với sự siêng năng được khơi dậy để từ bỏ các pháp bất thiện và tiếp nhận các pháp thiện. Vị ấy mạnh mẽ, kiên trì tinh tấn, không lơ là khi phát triển các pháp thiện. Vị ấy có trí tuệ. Vị ấy có trí tuệ về sự sinh và diệt, một trí tuệ cao thượng, có khả năng xuyên thấu, và dẫn đến sự chấm dứt hoàn toàn khổ đau.

Năm pháp cần được phát triển là gì? Chánh định với năm yếu tố: sự thấm nhuần với niềm vui, sự thấm nhuần với an ổn, sự thấm nhuần với tâm, sự thấm nhuần với ánh sáng, và cơ sở để quán xét.472

Năm pháp cần được hiểu rõ là gì? Năm thủ uẩn: sắc, thọ, tưởng, hành, và thức.

Năm pháp cần được từ bỏ là gì? Năm triền cái (hindrances / những điều làm ngăn cản tâm trí phát triển): tham dục, tức giận, tâm trí đờ đẫn và buồn ngủ, tâm bất an và hối tiếc, và hoài nghi.

Năm pháp dẫn đến thoái hóa là gì? Năm loại tâm chai cứng. Thứ nhất, một vị Tỷ kheo có hoài nghi về Bậc Đạo Sư. Vị ấy không chắc chắn, không quyết đoán, và thiếu niềm tin. Vì vậy, tâm của vị ấy không hướng đến sự nhiệt tâm, sự tận tụy, sự kiên trì, và sự nỗ lực. Đây là loại tâm chai cứng thứ nhất. Hơn nữa, một vị Tỷ kheo có hoài nghi về giáo pháp... về Tăng đoàn... về sự tu tập... Một vị Tỷ kheo tức giận và khó chịu với các bạn đồng tu của mình, oán giận và khép kín. Vì vậy, tâm của vị ấy không hướng đến sự nhiệt tâm, sự tận tụy, sự kiên trì, và sự nỗ lực. Đây là loại tâm chai cứng thứ năm.

Năm pháp dẫn đến tiến bộ là gì? Năm căn: niềm tin, siêng năng, niệm, định, và trí tuệ.

Năm pháp khó giải thích là gì? Năm xuất ly giới. Một vị Tỷ kheo chú tâm vào các tham dục, nhưng tâm của vị ấy không hứng khởi, không có được niềm tin, không an trụ, và không trở nên quyết đoán. Nhưng khi vị ấy chú tâm vào sự ly dục, tâm của vị ấy hứng khởi, có được niềm tin, an trụ, và trở nên quyết đoán. Tâm của vị ấy ở trong trạng thái tốt, được phát triển tốt, được khơi dậy tốt, được giải thoát tốt, và được tách rời tốt khỏi các tham dục. Vị ấy được giải thoát khỏi những phiền não đau khổ và nóng bức phát sinh do các tham dục, vì vậy vị ấy không trải qua loại cảm giác đó. Đây là cách giải thích về sự thoát khỏi các tham dục.

Hãy xem một trường hợp khác, một vị Tỷ kheo chú tâm vào sự tức giận, nhưng tâm của vị ấy không hứng khởi... Nhưng khi vị ấy chú tâm vào lòng từ, tâm của vị ấy hứng khởi... Tâm của vị ấy ở trong trạng thái tốt... được tách rời tốt khỏi sự tức giận. Vị ấy được giải thoát khỏi những phiền não đau khổ và nóng bức phát sinh do sự tức giận, vì vậy vị ấy không trải qua loại cảm giác đó. Đây là cách giải thích về sự thoát khỏi sự tức giận.

Hãy xem một trường hợp khác, một vị Tỷ kheo chú tâm vào sự hãm hại, nhưng tâm của vị ấy không hứng khởi... Nhưng khi vị ấy chú tâm vào lòng bi, tâm của vị ấy hứng khởi... Tâm của vị ấy ở trong trạng thái tốt... được tách rời tốt khỏi sự hãm hại. Vị ấy được giải thoát khỏi những phiền não đau khổ và nóng bức phát sinh do sự hãm hại, vì vậy vị ấy không trải qua loại cảm giác đó. Đây là cách giải thích về sự thoát khỏi sự hãm hại.

Hãy xem một trường hợp khác, một vị Tỷ kheo chú tâm vào sắc, nhưng tâm của vị ấy không hứng khởi... Nhưng khi vị ấy chú tâm vào vô sắc, tâm của vị ấy hứng khởi... Tâm của vị ấy ở trong trạng thái tốt... được tách rời tốt khỏi các sắc. Vị ấy được giải thoát khỏi những phiền não đau khổ và nóng bức phát sinh do sắc, vì vậy vị ấy không trải qua loại cảm giác đó. Đây là cách giải thích về sự thoát khỏi các sắc.

Hãy xem một trường hợp một vị Tỷ kheo chú tâm vào thực tại hữu thể, nhưng tâm của vị ấy không hứng khởi, không có được niềm tin, không an trụ, và không trở nên quyết đoán. Nhưng khi vị ấy chú tâm vào sự chấm dứt của thực tại hữu thể, tâm của vị ấy hứng khởi, có được niềm tin, an trụ, và trở nên quyết đoán. Tâm của vị ấy ở trong trạng thái tốt, được phát triển tốt, được khơi dậy tốt, được giải thoát tốt, và được tách rời tốt khỏi thực tại hữu thể. Vị ấy được giải thoát khỏi những phiền não đau khổ và nóng bức phát sinh do thực tại hữu thể, vì vậy vị ấy không trải qua loại cảm giác đó. Đây là cách giải thích về sự thoát khỏi thực tại hữu thể.

Năm pháp cần được làm cho nảy sinh là gì? Chánh định với năm trí. Các trí sau đây tự thân nảy sinh cho bạn: 'Định này hiện tại là an lạc, và trong tương lai cũng có kết quả an lạc.' 'Định này là cao thượng và không thuộc về xác thịt.' 'Định này không được những kẻ tội lỗi tu tập.' 'Định này là thanh tịnh, cao siêu, yên ổn và hợp nhất, không được duy trì bằng sự đè nén mạnh mẽ.' 'Ta chánh niệm đi vào và đi ra khỏi định này.'

Năm pháp cần được trực tiếp nhận ra là gì? Năm cơ hội giải thoát. Thứ nhất, Bậc Đạo Sư hoặc một bạn đồng tu đáng kính giảng Pháp cho một vị Tỷ kheo. Vị Tỷ kheo đó cảm thấy được truyền cảm hứng bởi ý nghĩa và giáo lý trong Pháp đó, bất kể Bậc Đạo Sư hay bạn đồng tu đáng kính giảng dạy như thế nào. Cảm thấy được truyền cảm hứng, niềm vui khởi sinh. Khi vui vẻ, niềm vui lớn (hỷ) khởi sinh. Khi tâm tràn đầy niềm vui lớn, thân trở nên yên ổn. Khi thân yên ổn, người ấy cảm thấy an lạc. Và khi an lạc, tâm trở nên định tĩnh. Đây là cơ hội giải thoát thứ nhất.

Lại nữa, có thể không phải Bậc Đạo Sư hay một bạn đồng tu đáng kính giảng Pháp cho một vị Tỷ kheo. Nhưng vị Tỷ kheo đó giảng Pháp chi tiết cho người khác như những gì mình đã học và ghi nhớ. Vị Tỷ kheo đó cảm thấy được truyền cảm hứng bởi ý nghĩa và giáo lý trong Pháp đó, bất kể vị ấy giảng chi tiết cho người khác như thế nào. Cảm thấy được truyền cảm hứng, niềm vui khởi sinh. Khi vui vẻ, niềm vui lớn khởi sinh. Khi tâm tràn đầy niềm vui lớn, thân trở nên yên ổn. Khi thân yên ổn, người ấy cảm thấy an lạc. Và khi an lạc, tâm trở nên định tĩnh. Đây là cơ hội giải thoát thứ hai.

Lại nữa, có thể không phải Bậc Đạo Sư hay... vị Tỷ kheo giảng Pháp. Nhưng vị Tỷ kheo đó tụng đọc giáo pháp một cách chi tiết như những gì mình đã học và ghi nhớ. Vị Tỷ kheo đó cảm thấy được truyền cảm hứng bởi ý nghĩa và giáo lý trong Pháp đó, bất kể vị ấy tụng đọc chi tiết như thế nào. Cảm thấy được truyền cảm hứng, niềm vui khởi sinh. Khi vui vẻ, niềm vui lớn khởi sinh. Khi tâm tràn đầy niềm vui lớn, thân trở nên yên ổn. Khi thân yên ổn, người ấy cảm thấy an lạc. Và khi an lạc, tâm trở nên định tĩnh. Đây là cơ hội giải thoát thứ ba.

Lại nữa, có thể không phải Bậc Đạo Sư hay... vị Tỷ kheo giảng Pháp... cũng không phải vị Tỷ kheo tụng đọc giáo pháp. Nhưng vị Tỷ kheo đó suy ngẫm và xem xét giáo pháp trong tâm mình, khảo sát nó bằng tâm trí như những gì mình đã học và ghi nhớ. Vị Tỷ kheo đó cảm thấy được truyền cảm hứng bởi ý nghĩa và giáo lý trong Pháp đó, bất kể vị ấy suy ngẫm và xem xét nó trong tâm mình như thế nào. Cảm thấy được truyền cảm hứng, niềm vui khởi sinh. Khi vui vẻ, niềm vui lớn khởi sinh. Khi tâm tràn đầy niềm vui lớn, thân trở nên yên ổn. Khi thân yên ổn, người ấy cảm thấy an lạc. Và khi an lạc, tâm trở nên định tĩnh. Đây là cơ hội giải thoát thứ tư.

Lại nữa, có thể không phải Bậc Đạo Sư hay... vị Tỷ kheo giảng Pháp... cũng không phải vị Tỷ kheo tụng đọc giáo pháp... hay suy ngẫm về nó. Nhưng một đề mục thiền định làm cơ sở cho sự định tâm được nắm bắt đúng đắn, chú tâm, ghi nhớ, và thấu hiểu bằng trí tuệ. Vị Tỷ kheo đó cảm thấy được truyền cảm hứng bởi ý nghĩa và giáo lý trong Pháp đó, bất kể một đề mục thiền định làm cơ sở cho sự định tâm được nắm bắt, chú tâm, ghi nhớ, và thấu hiểu bằng trí tuệ như thế nào. Cảm thấy được truyền cảm hứng, niềm vui khởi sinh. Khi vui vẻ, niềm vui lớn khởi sinh. Khi tâm tràn đầy niềm vui lớn, thân trở nên yên ổn. Khi thân yên ổn, người ấy cảm thấy an lạc. Và khi an lạc, tâm trở nên định tĩnh. Đây là cơ hội giải thoát thứ năm.

Năm pháp cần được thực chứng là gì? Năm pháp uẩn: giới, định, tuệ, giải thoát, và giải thoát tri kiến.

Như vậy, năm mươi pháp này là chân thật, là thực, là chính xác, không phải là không thực, không phải là khác, đã được Như Lai chánh giác.

6. Sáu Pháp

Sáu pháp hữu ích, v.v.

Sáu pháp hữu ích là gì? Sáu pháp đáng nhớ. Thứ nhất, một vị Tỷ kheo luôn đối xử với các bạn đồng tu của mình bằng lòng từ ái qua thân, cả ở nơi công cộng và nơi riêng tư. Pháp đáng nhớ này tạo ra sự yêu mến và kính trọng, dẫn đến sự hòa hợp, đoàn kết, và thống nhất, không có cãi vã.

Lại nữa, một vị Tỷ kheo luôn đối xử với các bạn đồng tu của mình bằng lòng từ ái qua lời nói.

Lại nữa, một vị Tỷ kheo luôn đối xử với các bạn đồng tu của mình bằng lòng từ ái qua ý nghĩ.

Lại nữa, một vị Tỷ kheo chia sẻ không dè dặt bất kỳ vật chất nào mình có được bằng phương tiện hợp pháp, ngay cả thức ăn trong bát khất thực, dùng chung với các bạn đồng tu có đạo đức của mình.

Lại nữa, một vị Tỷ kheo sống theo các giới luật được chia sẻ với các bạn đồng tu của mình, cả ở nơi công cộng và nơi riêng tư. Những giới luật đó là nguyên vẹn, không tì vết, không tì vết, và không bị hoen ố, có tính giải thoát, được người trí tán thán, không bị hiểu sai, và dẫn đến định.

Lại nữa, một vị Tỷ kheo sống theo quan điểm được chia sẻ với các bạn đồng tu của mình, cả ở nơi công cộng và nơi riêng tư. Quan điểm đó là cao thượng và giải thoát, và đưa người thực hành nó đến sự chấm dứt hoàn toàn khổ đau. Pháp đáng nhớ này tạo ra sự yêu mến và kính trọng, dẫn đến sự hòa hợp, đoàn kết, và thống nhất, không có cãi vã.

Sáu pháp cần được phát triển là gì? Sáu pháp Cần phải nhớ: Cần phải nhớ về Phật, về Pháp, về Tăng, về giới, về sự bố thí, và về các vị trời.

Sáu pháp cần được hiểu rõ là gì? Sáu nội xứ: mắt, tai, mũi, lưỡi, thân, và ý.

Sáu pháp cần được từ bỏ là gì? Sáu loại ái: ái đối với sắc, thanh, hương, vị, xúc, và pháp.

Sáu pháp dẫn đến thoái hóa là gì? Sáu loại bất kính. Một vị Tỷ kheo thiếu sự kính trọng và tôn kính đối với Bậc Đạo Sư, giáo pháp, và Tăng đoàn, sự tu tập, sự siêng năng, và lòng hiếu khách.

Sáu pháp dẫn đến tiến bộ là gì? Sáu loại kính trọng. Một vị Tỷ kheo có sự kính trọng và tôn kính đối với Bậc Đạo Sư, giáo pháp, và Tăng đoàn, sự tu tập, sự siêng năng, và lòng hiếu khách.

Sáu pháp khó giải thích là gì? Sáu xuất ly giới. Có một vị Tỷ kheo nói rằng: 'Tôi đã phát triển tâm giải thoát bằng lòng từ. Tôi đã tu tập nó, biến nó thành cỗ xe và nền tảng của tôi, duy trì nó, củng cố nó, và thực hành nó đúng đắn. Nhưng không hiểu sao sự tức giận vẫn chiếm hữu tâm trí tôi.' Vị ấy nên được bảo rằng: 'Không phải vậy, thưa hiền giả! Đừng nói vậy. Đừng xuyên tạc Đức Phật, vì xuyên tạc Đức Phật là không tốt. Và Đức Phật sẽ không nói như vậy. Điều đó là không thể, thưa hiền giả, không thể xảy ra rằng tâm giải thoát bằng lòng từ đã được phát triển và thực hành đúng đắn, mà không hiểu sao sự tức giận vẫn chiếm hữu tâm trí. Vì chính tâm giải thoát bằng lòng từ là sự thoát khỏi sự tức giận.'

Có một vị Tỷ kheo khác nói rằng: 'Tôi đã phát triển tâm giải thoát bằng lòng bi. Tôi đã tu tập nó, biến nó thành cỗ xe và nền tảng của tôi, duy trì nó, củng cố nó, và thực hành nó đúng đắn. Nhưng không hiểu sao ý nghĩ hãm hại vẫn chiếm hữu tâm trí tôi.' Vị ấy nên được bảo rằng: 'Không phải vậy, thưa hiền giả! ... Vì chính tâm giải thoát bằng lòng bi là sự thoát khỏi ý nghĩ hãm hại.'

Có một vị Tỷ kheo khác nói rằng: 'Tôi đã phát triển tâm giải thoát bằng lòng hỷ. ... Nhưng không hiểu sao sự bất mãn vẫn chiếm hữu tâm trí tôi.' Vị ấy nên được bảo rằng: 'Không phải vậy, thưa hiền giả! ... Vì chính tâm giải thoát bằng lòng hỷ là sự thoát khỏi sự bất mãn.'

Có một vị Tỷ kheo khác nói rằng: 'Tôi đã phát triển tâm giải thoát bằng lòng xả. ... Nhưng không hiểu sao ham muốn vẫn chiếm hữu tâm trí tôi.' Vị ấy nên được bảo rằng: 'Không phải vậy, thưa hiền giả! ... Vì chính tâm giải thoát bằng lòng xả là sự thoát khỏi ham muốn.'

Có một vị Tỷ kheo khác nói rằng: 'Tôi đã phát triển tâm giải thoát vô tướng. ... Nhưng không hiểu sao ý thức của tôi vẫn chạy theo các tướng.' Vị ấy nên được bảo rằng: 'Không phải vậy, thưa hiền giả! ... Vì chính tâm giải thoát vô tướng là sự thoát khỏi tất cả các tướng.'

Có một vị Tỷ kheo khác nói rằng: 'Tôi đã thoát khỏi ngã mạn "tôi là". Và tôi không coi bất cứ thứ gì là "tôi là cái này". Nhưng không hiểu sao mũi tên của sự hoài nghi và do dự vẫn chiếm hữu tâm trí tôi.' Vị ấy nên được bảo rằng: 'Không phải vậy, thưa hiền giả! Đừng nói vậy. Đừng xuyên tạc Đức Phật, vì xuyên tạc Đức Phật là không tốt. Và Đức Phật sẽ không nói như vậy. Điều đó là không thể, thưa hiền giả, không thể xảy ra rằng ngã mạn "tôi là" đã được loại bỏ, và không có gì được coi là "tôi là cái này", mà không hiểu sao mũi tên của sự hoài nghi và do dự vẫn chiếm hữu tâm trí. Vì chính sự nhổ bỏ ngã mạn "tôi là" là sự thoát khỏi mũi tên của sự hoài nghi và do dự.'

Sáu pháp cần được làm cho nảy sinh là gì? Sáu phản ứng nhất quán. Một vị Tỷ kheo, khi thấy một cảnh sắc bằng mắt, không vui cũng không buồn. Vị ấy giữ tâm xả, chánh niệm và tỉnh giác. Khi nghe một âm thanh bằng tai... Khi ngửi một mùi hương bằng mũi... Khi nếm một vị bằng lưỡi...

Khi cảm nhận một sự xúc chạm bằng thân... Khi biết một ý niệm bằng tâm, vị ấy không vui cũng không buồn. Vị ấy giữ tâm xả, chánh niệm và tỉnh giác.

Sáu pháp cần được trực tiếp nhận ra là gì? Sáu pháp vô thượng: thấy vô thượng, nghe vô thượng, thu nhận vô thượng, tu tập vô thượng, phục vụ vô thượng, và Cần phải nhớ vô thượng.

Sáu pháp cần được thực chứng là gì? Sáu thắng trí. Một vị Tỷ kheo vận dụng nhiều loại thần thông: tự nhân bản mình rồi lại trở thành một; hiện ra và biến mất; đi xuyên qua tường, thành lũy, hoặc núi không bị cản trở như đi trong không gian; lặn xuống và trồi lên khỏi mặt đất như thể đó là nước; đi trên mặt nước như thể đó là đất liền; bay xếp bằng trên không trung như một con chim; chạm và vuốt ve mặt trời và mặt trăng bằng tay, thật hùng mạnh và quyền năng; điều khiển thân thể đến tận cõi trời Phạm thiên.

Với thiên nhĩ thông thanh tịnh và siêu phàm, vị ấy nghe được cả hai loại âm thanh, của con người và của trời, dù ở gần hay xa.

Vị ấy hiểu được tâm của các chúng sinh và cá nhân khác, đã thấu hiểu chúng bằng chính tâm của mình.

Vị ấy nhớ lại nhiều kiếp quá khứ, với các đặc điểm và chi tiết.

Với thiên nhãn thông thanh tịnh và siêu phàm, vị ấy thấy chúng sinh chết đi và tái sinh—hạ liệt và cao quý, xinh đẹp và xấu xí, ở nơi tốt hay nơi xấu. Vị ấy hiểu được chúng sinh tái sinh như thế nào theo nghiệp của họ.

Vị ấy chứng ngộ sự giải thoát không ô nhiễm của tâm và sự giải thoát bằng trí tuệ ngay trong đời này. Và vị ấy sống sau khi đã chứng ngộ nó bằng chính tuệ giác của mình do sự chấm dứt các phiền não.

Như vậy, sáu mươi pháp này là chân thật, là thực, là chính xác, không phải là không thực, không phải là khác, đã được Như Lai chánh giác.

7. Bảy Pháp

Bảy pháp hữu ích, v.v.

Bảy pháp hữu ích là gì? Bảy tài sản của bậc Thánh: tài sản niềm tin, giới, xấu hổ, sợ điều ác, học hỏi, bố thí, và trí tuệ.

Bảy pháp cần được phát triển là gì? Bảy yếu tố giác ngộ: niệm, trạch pháp, siêng năng, niềm vui, khinh an, định, và xả.

Bảy pháp cần được hiểu rõ là gì? Bảy thức trú. Có những chúng sinh có thân khác nhau và nhận thức (perceptions / tưởng, nhận biết-phân biệt và gắn nhãn) khác nhau, chẳng hạn như con người, một số vị trời, và một số chúng sinh ở cõi thấp. Đây là thức trú thứ nhất.

Có những chúng sinh có thân khác nhau và nhận thức thống nhất, chẳng hạn như các vị trời được tái sinh trong cõi Phạm Chúng Thiên qua thiền thứ nhất. Đây là thức trú thứ hai.

Có những chúng sinh có thân thống nhất và nhận thức khác nhau, chẳng hạn như các vị trời Quang Âm Thiên. Đây là thức trú thứ ba.

Có những chúng sinh có thân thống nhất và nhận thức thống nhất, chẳng hạn như các vị trời Biến Tịnh Thiên. Đây là thức trú thứ tư.

Có những chúng sinh đã hoàn toàn vượt qua nhận thức về sắc. Với sự chấm dứt nhận thức về sự va chạm, không chú tâm vào nhận thức về sự đa dạng, ý thức rằng 'không gian là vô biên', họ đã được tái sinh vào cõi không vô biên xứ. Đây là thức trú thứ năm.

Có những chúng sinh đã hoàn toàn vượt qua cõi không vô biên xứ. Ý thức rằng 'thức là vô biên', họ đã được tái sinh vào cõi thức vô biên xứ. Đây là thức trú thứ sáu.

Có những chúng sinh đã hoàn toàn vượt qua cõi thức vô biên xứ. Ý thức rằng 'không có gì cả', họ đã được tái sinh vào cõi vô sở hữu xứ. Đây là thức trú thứ bảy.

Bảy pháp cần được từ bỏ là gì? Bảy tùy miên: tham dục, sân hận, kiến, nghi, mạn, hữu tham, và vô minh.

Bảy pháp dẫn đến thoái hóa là gì? Bảy pháp xấu: một vị Tỷ kheo không có niềm tin, không xấu hổ, không sợ điều ác, ít học, lười biếng, sao nhãng, và không có trí tuệ.

Bảy pháp dẫn đến tiến bộ là gì? Bảy pháp tốt: một vị Tỷ kheo có niềm tin, có lòng xấu hổ, có lòng sợ điều ác, học nhiều, siêng năng, chánh niệm, và có trí tuệ.

Bảy pháp khó giải thích là gì? Bảy phương diện trong giáo pháp của bậc chân nhân: một vị Tỷ kheo biết giáo pháp, biết ý nghĩa, biết chính mình, biết chừng mực, biết đúng thời điểm, biết các hội chúng, và biết người.

Bảy pháp cần được làm cho nảy sinh là gì? Bảy nhận thức: nhận thức về vô thường, nhận thức về vô ngã, nhận thức về sự bất tịnh, nhận thức về sự nguy hại, nhận thức về sự từ bỏ, nhận thức về sự ly tham, và nhận thức về sự đoạn diệt.

Bảy pháp cần được trực tiếp nhận ra là gì? Bảy phẩm chất để tốt nghiệp. Một vị Tỷ kheo có lòng nhiệt thành để thực hành sự tu tập... để khảo sát giáo pháp... để loại bỏ ham muốn... để ẩn dật... để khơi dậy sự siêng năng... để có chánh niệm và tỉnh giác... để thâm nhập về mặt lý thuyết. Và vị ấy không đánh mất những mong muốn này trong tương lai.

Bảy pháp cần được thực chứng là gì? Bảy năng lực của người đã đoạn tận các phiền não. Thứ nhất, một vị Tỷ kheo đã đoạn tận các phiền não đã thấy rõ bằng chánh trí tuệ rằng tất cả các pháp hữu vi thực sự là vô thường. Đây là một năng lực mà một vị Tỷ kheo đã đoạn tận các phiền não dựa vào để tuyên bố: 'Các phiền não của tôi đã được đoạn tận.'

Lại nữa, một vị Tỷ kheo đã đoạn tận các phiền não đã thấy rõ bằng chánh trí tuệ rằng các tham dục thực sự giống như một hố than hồng. ...

Lại nữa, tâm của một vị Tỷ kheo đã đoạn tận các phiền não hướng về, nghiêng về, và xuôi về sự ẩn dật. Vị ấy sống viễn ly, yêu thích sự từ bỏ, và đã loại bỏ hoàn toàn các ảnh hưởng ô nhiễm. ...

Lại nữa, một vị Tỷ kheo đã đoạn tận các phiền não đã phát triển tốt bốn niệm xứ. ...

Lại nữa, một vị Tỷ kheo đã đoạn tận các phiền não đã phát triển tốt năm căn. ...

Lại nữa, một vị Tỷ kheo đã đoạn tận các phiền não đã phát triển tốt bảy yếu tố giác ngộ. ...

Lại nữa, một vị Tỷ kheo đã đoạn tận các phiền não đã phát triển tốt Bát chánh đạo. ... Đây là một năng lực mà một vị Tỷ kheo đã đoạn tận các phiền não dựa vào để tuyên bố: 'Các phiền não của tôi đã được đoạn tận.'

Như vậy, bảy mươi pháp này là chân thật, là thực, là chính xác, không phải là không thực, không phải là khác, đã được Như Lai chánh giác.

8. Tám Pháp

Tám pháp hữu ích, v.v.

Tám pháp hữu ích là gì? Có tám nhân và tám duyên dẫn đến việc có được trí tuệ căn bản cho đời sống phạm hạnh, và cho sự tăng trưởng, phát triển, và viên mãn của nó một khi đã có được. Tám điều đó là gì? Đó là khi một vị Tỷ kheo sống nương tựa vào Bậc Đạo Sư hoặc một bạn đồng tu trong vai trò người thầy. Và vị ấy thiết lập một ý thức sâu sắc về lòng xấu hổ và sợ điều ác đối với họ, với sự nồng hậu và kính trọng. Đây là nhân thứ nhất.

Khi một vị Tỷ kheo sống nương tựa vào Bậc Đạo Sư hoặc một bạn đồng tu trong vai trò người thầy—với một ý thức sâu sắc về lòng xấu hổ và sợ điều ác đối với họ, với sự nồng hậu và kính trọng—thỉnh thoảng vị ấy đến và hỏi họ: 'Thưa tôn giả, tại sao lại nói như vậy? Điều đó có nghĩa là gì?' Những vị tôn giả đó làm sáng tỏ những gì chưa rõ, tiết lộ những gì còn ẩn khuất, và xua tan sự hoài nghi về nhiều vấn đề đáng ngờ. Đây là nhân thứ hai.

Sau khi nghe giáo pháp đó, vị ấy hoàn thiện sự viễn ly cả về thân và tâm. Đây là nhân thứ ba.

Lại nữa, một vị Tỷ kheo có giới đức (ethical conduct / hành vi đạo đức), được chế ngự trong giới luật tu viện, hành xử tốt và đi khất thực ở những nơi thích hợp. Thấy nguy hiểm trong lỗi lầm nhỏ nhất, vị ấy giữ gìn các giới luật đã thọ nhận. Đây là nhân thứ tư.

Lại nữa, một vị Tỷ kheo rất uyên bác, ghi nhớ và giữ gìn những gì đã học. Những giáo lý này tốt ở đoạn đầu, tốt ở đoạn giữa, và tốt ở đoạn cuối, có ý nghĩa và văn phong hay, mô tả một thực hành tâm linh hoàn toàn đầy đủ và trong sạch. Vị ấy rất uyên bác trong những giáo lý như vậy, ghi nhớ chúng, tụng đọc chúng, xem xét chúng trong tâm, và thấu hiểu chúng về mặt lý thuyết. Đây là nhân thứ năm.

Lại nữa, một vị Tỷ kheo sống với sự siêng năng được khơi dậy để từ bỏ các pháp bất thiện và tiếp nhận các pháp thiện. Vị ấy mạnh mẽ, kiên trì tinh tấn, không lơ là khi phát triển các pháp thiện. Đây là nhân thứ sáu.

Lại nữa, một vị Tỷ kheo có chánh niệm. Vị ấy có chánh niệm và tỉnh giác tối thượng, và có thể nhớ lại và hồi tưởng những gì đã nói và làm từ lâu. Đây là nhân thứ bảy.

Lại nữa, một vị Tỷ kheo thiền định bằng cách quan sát sự sinh và diệt trong năm thủ uẩn. 'Sắc là như vậy, nguồn gốc của sắc là như vậy, sự chấm dứt của sắc là như vậy. Thọ là như vậy, nguồn gốc của thọ là như vậy, sự chấm dứt của thọ là như vậy. Tưởng là như vậy, nguồn gốc của tưởng là như vậy, sự chấm dứt của tưởng là như vậy. Hành là như vậy, nguồn gốc của hành là như vậy, sự chấm dứt của hành là như vậy. Thức là như vậy, nguồn gốc của thức là như vậy, sự chấm dứt của thức là như vậy.' Đây là nhân thứ tám.473

Tám pháp cần được phát triển là gì? Bát chánh đạo, đó là: chánh kiến, chánh tư duy, chánh ngữ, chánh nghiệp, chánh mạng, chánh tinh tấn, chánh niệm, và chánh định.

Tám pháp cần được hiểu rõ là gì? Tám ngọn gió đời: được và mất, danh và không danh, chê và khen, vui và khổ.

Tám pháp cần được từ bỏ là gì? Tám tà đạo: tà kiến, tà tư duy, tà ngữ, tà nghiệp, tà mạng, tà tinh tấn, tà niệm, và tà định.

Tám pháp dẫn đến thoái hóa là gì? Tám cơ sở của sự lười biếng. Thứ nhất, một vị Tỷ kheo có việc phải làm. Vị ấy nghĩ: 'Tôi có việc phải làm. Nhưng trong khi làm, thân thể tôi sẽ mệt. Tốt hơn là tôi nên nằm xuống.' Vị ấy nằm xuống, và không khơi dậy sự siêng năng để đạt được những gì chưa đạt, thành tựu những gì chưa thành tựu, và chứng ngộ những gì chưa chứng ngộ. Đây là cơ sở thứ nhất của sự lười biếng.

Lại nữa, một vị Tỷ kheo đã làm xong việc. Vị ấy nghĩ: 'Tôi đã làm xong việc. Nhưng trong khi làm, thân thể tôi đã mệt. Tốt hơn là tôi nên nằm xuống.' Vị ấy nằm xuống, và không khơi dậy sự siêng năng... Đây là cơ sở thứ hai của sự lười biếng.

Lại nữa, một vị Tỷ kheo phải đi một chuyến. Vị ấy nghĩ: 'Tôi phải đi một chuyến. Nhưng trong khi đi, thân thể tôi sẽ mệt. Tốt hơn là tôi nên nằm xuống.' Vị ấy nằm xuống, và không khơi dậy sự siêng năng... Đây là cơ sở thứ ba của sự lười biếng.

Lại nữa, một vị Tỷ kheo đã đi một chuyến. Vị ấy nghĩ: 'Tôi đã đi một chuyến. Nhưng trong khi đi, thân thể tôi đã mệt. Tốt hơn là tôi nên nằm xuống.' Vị ấy nằm xuống, và không khơi dậy sự siêng năng... Đây là cơ sở thứ tư của sự lười biếng.

Lại nữa, một vị Tỷ kheo đã đi khất thực, nhưng không được no đủ như ý muốn, dù là thức ăn thô hay tế. Vị ấy nghĩ: 'Tôi đã đi khất thực, nhưng không được no đủ như ý muốn, dù là thức ăn thô hay tế. Thân thể tôi mệt mỏi và không thích hợp để làm việc. Tốt hơn là tôi nên nằm xuống.'... Đây là cơ sở thứ năm của sự lười biếng.

Lại nữa, một vị Tỷ kheo đã đi khất thực, và được no đủ như ý muốn, dù là thức ăn thô hay tế. Vị ấy nghĩ: 'Tôi đã đi khất thực, và được no đủ như ý muốn, dù là thức ăn thô hay tế. Thân thể tôi nặng nề, không thích hợp để làm việc, giống như vừa ăn một đống đậu. Tốt hơn là tôi nên nằm xuống.'... Vị ấy nằm xuống, và không khơi dậy sự siêng năng... Đây là cơ sở thứ sáu của sự lười biếng.

Lại nữa, một vị Tỷ kheo cảm thấy hơi ốm. Vị ấy nghĩ: 'Tôi cảm thấy hơi ốm. Nằm xuống sẽ tốt cho tôi. Tốt hơn là tôi nên nằm xuống.' Vị ấy nằm xuống, và không khơi dậy sự siêng năng... Đây là cơ sở thứ bảy của sự lười biếng.

Lại nữa, một vị Tỷ kheo vừa mới khỏi bệnh. Vị ấy nghĩ: 'Tôi vừa mới khỏi bệnh. Thân thể tôi yếu và không thích hợp để làm việc. Tốt hơn là tôi nên nằm xuống.' Vị ấy nằm xuống, và không khơi dậy sự siêng năng... Đây là cơ sở thứ tám của sự lười biếng.

Tám pháp dẫn đến tiến bộ là gì? Tám cơ sở để khơi dậy sự siêng năng. Thứ nhất, một vị Tỷ kheo có việc phải làm. Vị ấy nghĩ: 'Tôi có việc phải làm. Trong khi làm việc, không dễ để chú tâm vào lời dạy của các Đức Phật. Tốt hơn là tôi nên chủ động khơi dậy sự siêng năng để đạt được những gì chưa đạt, thành tựu những gì chưa thành tựu, và chứng ngộ những gì chưa chứng ngộ.' Vị ấy khơi dậy sự siêng năng để đạt được những gì chưa đạt, thành tựu những gì chưa thành tựu, và chứng ngộ những gì chưa chứng ngộ. Đây là cơ sở thứ nhất để khơi dậy sự siêng năng.

Lại nữa, một vị Tỷ kheo đã làm xong việc. Vị ấy nghĩ: 'Tôi đã làm xong việc. Trong khi làm việc, tôi đã không thể chú tâm vào lời dạy của các Đức Phật. Tốt hơn là tôi nên chủ động khơi dậy sự siêng năng.'... Đây là cơ sở thứ hai để khơi dậy sự siêng năng.

Lại nữa, một vị Tỷ kheo phải đi một chuyến. Vị ấy nghĩ: 'Tôi phải đi một chuyến. Trong khi đi, không dễ để chú tâm vào lời dạy của các Đức Phật. Tốt hơn là tôi nên chủ động khơi dậy sự siêng năng.'... Đây là cơ sở thứ ba để khơi dậy sự siêng năng.

Lại nữa, một vị Tỷ kheo đã đi một chuyến. Vị ấy nghĩ: 'Tôi đã đi một chuyến. Trong khi đi, tôi đã không thể chú tâm vào lời dạy của các Đức Phật. Tốt hơn là tôi nên chủ động khơi dậy sự siêng năng.'... Đây là cơ sở thứ tư để khơi dậy sự siêng năng.

Lại nữa, một vị Tỷ kheo đã đi khất thực, nhưng không được no đủ như ý muốn, dù là thức ăn thô hay tế. Vị ấy nghĩ: 'Tôi đã đi khất thực, nhưng không được no đủ như ý muốn, dù là thức ăn thô hay tế. Thân thể tôi nhẹ nhàng và thích hợp để làm việc. Tốt hơn là tôi nên chủ động khơi dậy sự siêng năng.'... Đây là cơ sở thứ năm để khơi dậy sự siêng năng.

Lại nữa, một vị Tỷ kheo đã đi khất thực, và được no đủ như ý muốn, dù là thức ăn thô hay tế. Vị ấy nghĩ: 'Tôi đã đi khất thực, và được no đủ như ý muốn, dù là thức ăn thô hay tế. Thân thể tôi khỏe mạnh và thích hợp để làm việc. Tốt hơn là tôi nên chủ động khơi dậy sự siêng năng.'... Đây là cơ sở thứ sáu để khơi dậy sự siêng năng.

Lại nữa, một vị Tỷ kheo cảm thấy hơi ốm. Vị ấy nghĩ: 'Tôi cảm thấy hơi ốm. Có thể bệnh này sẽ nặng hơn. Tốt hơn là tôi nên chủ động khơi dậy sự siêng năng.'... Đây là cơ sở thứ bảy để khơi dậy sự siêng năng.

Lại nữa, một vị Tỷ kheo vừa mới khỏi bệnh. Vị ấy nghĩ: 'Tôi vừa mới khỏi bệnh. Có thể bệnh sẽ tái phát. Tốt hơn là tôi nên chủ động khơi dậy sự siêng năng để đạt được những gì chưa đạt, thành tựu những gì chưa thành tựu, và chứng ngộ những gì chưa chứng ngộ.' Vị ấy khơi dậy sự siêng năng để đạt được những gì chưa đạt, thành tựu những gì chưa thành tựu, và chứng ngộ những gì chưa chứng ngộ. Đây là cơ sở thứ tám để khơi dậy sự siêng năng.

Tám pháp khó giải thích là gì? Tám thời điểm không có cơ hội tu tập. Thứ nhất, một vị Như Lai đã xuất hiện trên thế gian. Ngài giảng dạy giáo pháp dẫn đến sự an tịnh, Niết-bàn, giác ngộ, như được bậc Thánh tuyên bố. Nhưng một người đã tái sinh vào địa ngục. Đây là thời điểm không có cơ hội tu tập thứ nhất.

Lại nữa, một vị Như Lai đã xuất hiện trên thế gian. Nhưng một người đã tái sinh vào cõi súc sinh. Đây là thời điểm không có cơ hội tu tập thứ hai.

Lại nữa, một vị Như Lai đã xuất hiện trên thế gian. Nhưng một người đã tái sinh vào cõi ngạ quỷ. Đây là thời điểm không có cơ hội tu tập thứ ba.

Lại nữa, một vị Như Lai đã xuất hiện trên thế gian.474 Nhưng một người đã tái sinh vào một trong những cõi trời sống lâu. Đây là thời điểm không có cơ hội tu tập thứ tư.

Lại nữa, một vị Như Lai đã xuất hiện trên thế gian. Nhưng một người đã tái sinh ở vùng biên địa, giữa những người ngoại quốc không có học thức, nơi không có Tỷ kheo, Tỷ kheo ni, nam cư sĩ, và nữ cư sĩ đến. Đây là thời điểm không có cơ hội tu tập thứ năm.

Lại nữa, một vị Như Lai đã xuất hiện trên thế gian. Và một người được tái sinh ở một quốc gia trung tâm. Nhưng họ có tà kiến và quan điểm sai lệch: 'Không có ý nghĩa gì trong việc cho đi, cúng dường, hay lễ vật. Không có quả hay kết quả của việc làm tốt và xấu. Không có thế giới bên kia. Không có cái gọi là cha và mẹ, hay chúng sinh được tái sinh tự nhiên. Và không có Sa-môn hay Bà-la-môn nào hành xử đúng đắn và thực hành đúng đắn, và mô tả thế giới bên kia sau khi chứng ngộ nó bằng chính tuệ giác của mình.' Đây là thời điểm không có cơ hội tu tập thứ sáu.

Lại nữa, một vị Như Lai đã xuất hiện trên thế gian. Và một người được tái sinh ở một quốc gia trung tâm. Nhưng họ không có trí tuệ, đần độn, ngốc nghếch, và không thể phân biệt được điều gì được nói hay và điều gì được nói dở. Đây là thời điểm không có cơ hội tu tập thứ bảy.

Lại nữa, không có vị Như Lai nào xuất hiện trên thế gian,475 vì vậy không có giáo pháp dẫn đến sự an tịnh, Niết-bàn, giác ngộ, như được bậc Thánh tuyên bố. Nhưng một người được tái sinh ở một quốc gia trung tâm. Và họ có trí tuệ, sáng suốt, thông minh, và có thể phân biệt được điều gì được nói hay và điều gì được nói dở. Đây là thời điểm không có cơ hội tu tập thứ tám.

Tám pháp cần được làm cho nảy sinh là gì? Tám suy nghĩ của bậc đại nhân. 'Giáo pháp này dành cho những người ít mong muốn, không phải cho những người nhiều mong muốn. Nó dành cho người biết đủ, không phải cho người thiếu biết đủ. Nó dành cho người sống ẩn dật, không phải cho người thích giao du. Nó dành cho người siêng năng, không phải cho người lười biếng. Nó dành cho người có chánh niệm, không phải cho người sao nhãng. Nó dành cho người có định, không phải cho người không có định. Nó dành cho người có trí tuệ, không phải cho người không có trí tuệ. Giáo pháp này dành cho những người không thích hý luận, không phải cho những người thích hý luận.'476

Tám pháp cần được trực tiếp nhận ra là gì? Tám xứ thắng. Nhận thức sắc bên trong, một người thấy các sắc bên ngoài, có giới hạn, cả đẹp và xấu. Làm chủ chúng, họ nhận thức: 'Tôi biết và thấy.' Đây là xứ thắng thứ nhất.

Nhận thức sắc bên trong, một người thấy các sắc bên ngoài, không giới hạn, cả đẹp và xấu. Làm chủ chúng, họ nhận thức: 'Tôi biết và thấy.' Đây là xứ thắng thứ hai.

Không nhận thức sắc bên trong, một người thấy các sắc bên ngoài, có giới hạn, cả đẹp và xấu. Làm chủ chúng, họ nhận thức: 'Tôi biết và thấy.' Đây là xứ thắng thứ ba.

Không nhận thức sắc bên trong, một người thấy các sắc bên ngoài, không giới hạn, cả đẹp và xấu. Làm chủ chúng, họ nhận thức: 'Tôi biết và thấy.' Đây là xứ thắng thứ tư.

Không nhận thức sắc bên trong, một người thấy các sắc bên ngoài màu xanh, với màu sắc xanh và vẻ ngoài xanh. Chúng giống như một bông hoa lanh màu xanh, với màu sắc xanh và vẻ ngoài xanh. Hoặc một tấm vải từ Varanasi được làm mịn cả hai mặt, màu xanh, với màu sắc xanh và vẻ ngoài xanh. Làm chủ chúng, họ nhận thức: 'Tôi biết và thấy.' Đây là xứ thắng thứ năm.

Không nhận thức sắc bên trong, một người thấy các sắc bên ngoài màu vàng, với màu sắc vàng và vẻ ngoài vàng. Chúng giống như một bông hoa champak màu vàng, với màu sắc vàng và vẻ ngoài vàng. Hoặc một tấm vải từ Varanasi được làm mịn cả hai mặt, màu vàng, với màu sắc vàng và vẻ ngoài vàng. Làm chủ chúng, họ nhận thức: 'Tôi biết và thấy.' Đây là xứ thắng thứ sáu.

Không nhận thức sắc bên trong, một người thấy các sắc bên ngoài màu đỏ, với màu sắc đỏ và vẻ ngoài đỏ. Chúng giống như một bông hoa cẩm quỳ đỏ tươi màu đỏ, với màu sắc đỏ và vẻ ngoài đỏ. Hoặc một tấm vải từ Varanasi được làm mịn cả hai mặt, màu đỏ, với màu sắc đỏ và vẻ ngoài đỏ. Làm chủ chúng, họ nhận thức: 'Tôi biết và thấy.' Đây là xứ thắng thứ bảy.

Không nhận thức sắc bên trong, một người thấy các sắc bên ngoài màu trắng, với màu sắc trắng và vẻ ngoài trắng. Chúng giống như sao mai màu trắng, với màu sắc trắng và vẻ ngoài trắng. Hoặc một tấm vải từ Varanasi được làm mịn cả hai mặt, màu trắng, với màu sắc trắng và vẻ ngoài trắng. Làm chủ chúng, họ nhận thức: 'Tôi biết và thấy.' Đây là xứ thắng thứ tám.

Tám pháp cần được thực chứng là gì? Tám giải thoát. Có hình sắc, họ thấy các hình sắc. Đây là giải thoát thứ nhất.

Không nhận thức hình sắc bên trong, một người thấy các hình sắc bên ngoài. Đây là giải thoát thứ hai.

Họ chỉ chú tâm vào vẻ đẹp. Đây là giải thoát thứ ba.

Hoàn toàn vượt qua nhận thức về sắc, với sự chấm dứt nhận thức về sự va chạm, không chú tâm vào nhận thức về sự đa dạng, ý thức rằng 'không gian là vô biên', họ nhập và an trú trong cõi không vô biên xứ. Đây là giải thoát thứ tư.

Hoàn toàn vượt qua cõi không vô biên xứ, ý thức rằng 'thức là vô biên', họ nhập và an trú trong cõi thức vô biên xứ. Đây là giải thoát thứ năm.

Hoàn toàn vượt qua cõi thức vô biên xứ, ý thức rằng 'không có gì cả', họ nhập và an trú trong cõi vô sở hữu xứ. Đây là giải thoát thứ sáu.

Hoàn toàn vượt qua cõi vô sở hữu xứ, họ nhập và an trú trong cõi phi tưởng phi phi tưởng xứ. Đây là giải thoát thứ bảy.

Hoàn toàn vượt qua cõi phi tưởng phi phi tưởng xứ, họ nhập và an trú trong sự diệt thọ tưởng. Đây là giải thoát thứ tám.

Như vậy, tám mươi pháp này là chân thật, là thực, là chính xác, không phải là không thực, không phải là khác, đã được Như Lai chánh giác.

9. Chín Pháp

Chín pháp hữu ích, v.v.

Chín pháp hữu ích là gì? Chín pháp bắt nguồn từ như lý tác ý. Khi bạn suy tư với trí tuệ, niềm vui khởi sinh. Khi bạn vui vẻ, niềm vui lớn khởi sinh. Khi tâm tràn đầy niềm vui lớn, thân trở nên yên ổn. Khi thân yên ổn, bạn cảm thấy an lạc. Và khi bạn an lạc, tâm trở nên định tĩnh. Khi tâm bạn định tĩnh, bạn biết và thấy một cách chân thật. Khi bạn biết và thấy một cách chân thật, bạn trở nên nhàm chán. Khi nhàm chán, ham muốn phai nhạt. Khi ham muốn phai nhạt, bạn được giải thoát.477

Chín pháp cần được phát triển là gì? Chín yếu tố của nỗ lực thanh tịnh. Các yếu tố của nỗ lực thanh tịnh trong giới, tâm, kiến, vượt qua hoài nghi, tri kiến về đâu là đạo và đâu không phải là đạo, tri kiến về thực hành, tri kiến, trí tuệ, và giải thoát.478

Chín pháp cần được hiểu rõ là gì? Chín nơi ở của chúng sinh. Có những chúng sinh có thân khác nhau và nhận thức khác nhau, chẳng hạn như con người, một số vị trời, và một số chúng sinh ở cõi thấp. Đây là nơi ở thứ nhất của chúng sinh.

Có những chúng sinh có thân khác nhau và nhận thức thống nhất, chẳng hạn như các vị trời được tái sinh trong cõi Phạm Chúng Thiên qua thiền thứ nhất. Đây là nơi ở thứ hai của chúng sinh.

Có những chúng sinh có thân thống nhất và nhận thức khác nhau, chẳng hạn như các vị trời Quang Âm Thiên. Đây là nơi ở thứ ba của chúng sinh.

Có những chúng sinh có thân thống nhất và nhận thức thống nhất, chẳng hạn như các vị trời Biến Tịnh Thiên. Đây là nơi ở thứ tư của chúng sinh.

Có những chúng sinh không có nhận thức và không trải nghiệm bất cứ điều gì, chẳng hạn như các vị trời vô tưởng. Đây là nơi ở thứ năm của chúng sinh.

Có những chúng sinh đã hoàn toàn vượt qua nhận thức về sắc. Với sự chấm dứt nhận thức về sự va chạm, không chú tâm vào nhận thức về sự đa dạng, ý thức rằng 'không gian là vô biên', họ đã được tái sinh vào cõi không vô biên xứ. Đây là nơi ở thứ sáu của chúng sinh.

Có những chúng sinh đã hoàn toàn vượt qua cõi không vô biên xứ. Ý thức rằng 'thức là vô biên', họ đã được tái sinh vào cõi thức vô biên xứ. Đây là nơi ở thứ bảy của chúng sinh.

Có những chúng sinh đã hoàn toàn vượt qua cõi thức vô biên xứ. Ý thức rằng 'không có gì cả', họ đã được tái sinh vào cõi vô sở hữu xứ. Đây là nơi ở thứ tám của chúng sinh.

Có những chúng sinh đã hoàn toàn vượt qua cõi vô sở hữu xứ. Họ đã được tái sinh vào cõi phi tưởng phi phi tưởng xứ. Đây là nơi ở thứ chín của chúng sinh.

Chín pháp cần được từ bỏ là gì? Chín pháp bắt nguồn từ ái. Ái là nguyên nhân của sự tìm cầu. Tìm cầu là nguyên nhân của việc có được vật chất. Có được vật chất là nguyên nhân của sự đánh giá. Đánh giá là nguyên nhân của ham muốn và dục vọng. Ham muốn và dục vọng là nguyên nhân của sự chấp trước. Chấp trước là nguyên nhân của sự sở hữu. Sở hữu là nguyên nhân của sự keo kiệt. Keo kiệt là nguyên nhân của sự bảo vệ. Do sự bảo vệ, nhiều điều xấu, bất thiện phát sinh: cầm gậy và kiếm, cãi vã, tranh luận, tranh chấp, cáo buộc, lời nói chia rẽ, và dối trá.479

Chín pháp dẫn đến thoái hóa là gì? Chín cơ sở của sự oán hận. Nghĩ rằng: 'Họ đã làm điều sai trái với tôi,' bạn nuôi lòng oán hận. Nghĩ rằng: 'Họ đang làm điều sai trái với tôi' ... 'Họ sẽ làm điều sai trái với tôi' ... 'Họ đã làm điều sai trái với người tôi yêu' ... 'Họ đang làm điều sai trái với người tôi yêu' ... 'Họ sẽ làm điều sai trái với người tôi yêu' ... 'Họ đã giúp người tôi ghét' ... 'Họ đang giúp người tôi ghét' ... Nghĩ rằng: 'Họ sẽ giúp người tôi ghét,' bạn nuôi lòng oán hận.

Chín pháp dẫn đến tiến bộ là gì? Chín phương pháp để loại bỏ sự oán hận. Nghĩ rằng: 'Họ đã làm điều sai trái với tôi, nhưng tôi có thể làm gì được chứ?' bạn loại bỏ sự oán hận. Nghĩ rằng: 'Họ đang làm điều sai trái với tôi...' ... 'Họ sẽ làm điều sai trái với tôi...' ... 'Họ đã làm điều sai trái với người tôi yêu...' ... 'Họ đang làm điều sai trái với người tôi yêu...' ... 'Họ sẽ làm điều sai trái với người tôi yêu...' ... 'Họ đã giúp người tôi ghét...' ... 'Họ đang giúp người tôi ghét...' ... Nghĩ rằng: 'Họ sẽ giúp người tôi ghét, nhưng tôi có thể làm gì được chứ?' bạn loại bỏ sự oán hận.

Chín pháp khó giải thích là gì? Chín loại đa dạng. Sự đa dạng của các giới làm phát sinh sự đa dạng của các xúc. Sự đa dạng của các xúc làm phát sinh sự đa dạng của các thọ. Sự đa dạng của các thọ làm phát sinh sự đa dạng của các nhận thức. Sự đa dạng của các nhận thức làm phát sinh sự đa dạng của các tư duy. Sự đa dạng của các tư duy làm phát sinh sự đa dạng của các ham muốn. Sự đa dạng của các ham muốn làm phát sinh sự đa dạng của các đam mê. Sự đa dạng của các đam mê làm phát sinh sự đa dạng của các tìm kiếm. Sự đa dạng của các tìm kiếm làm phát sinh sự đa dạng của các thành quả.480

Chín pháp cần được làm cho nảy sinh là gì? Chín nhận thức: nhận thức về sự bất tịnh, cái chết, sự ghê tởm trong thức ăn, sự bất mãn với toàn thế giới, vô thường, khổ trong vô thường, vô ngã trong khổ, sự từ bỏ, và sự ly tham.481

Chín pháp cần được trực tiếp nhận ra là gì? Chín thiền định tuần tự. Một vị Tỷ kheo, hoàn toàn ly khỏi các tham dục, ly khỏi các pháp bất thiện, nhập và an trú trong thiền thứ nhất... thiền thứ hai... thiền thứ ba... thiền thứ tư. Hoàn toàn vượt qua nhận thức về sắc, với sự chấm dứt nhận thức về sự va chạm, không chú tâm vào nhận thức về sự đa dạng, ý thức rằng 'không gian là vô biên', họ nhập và an trú trong cõi không vô biên xứ. Hoàn toàn vượt qua cõi không vô biên xứ, ý thức rằng 'thức là vô biên', họ nhập và an trú trong cõi thức vô biên xứ. Hoàn toàn vượt qua cõi thức vô biên xứ, ý thức rằng 'không có gì cả', họ nhập và an trú trong cõi vô sở hữu xứ. Hoàn toàn vượt qua cõi vô sở hữu xứ, họ nhập và an trú trong cõi phi tưởng phi phi tưởng xứ. Hoàn toàn vượt qua cõi phi tưởng phi phi tưởng xứ, họ nhập và an trú trong sự diệt thọ tưởng.

Chín pháp cần được thực chứng là gì? Chín sự đoạn diệt tuần tự. Đối với người đã đạt thiền thứ nhất, nhận thức về dục đã chấm dứt. Đối với người đã đạt thiền thứ hai, tầm và tứ đã chấm dứt. Đối với người đã đạt thiền thứ ba, niềm vui lớn đã chấm dứt. Đối với người đã đạt thiền thứ tư, hơi thở đã chấm dứt. Đối với người đã đạt cõi không vô biên xứ, nhận thức về sắc đã chấm dứt. Đối với người đã đạt cõi thức vô biên xứ, nhận thức về cõi không vô biên xứ đã chấm dứt. Đối với người đã đạt cõi vô sở hữu xứ, nhận thức về cõi thức vô biên xứ đã chấm dứt. Đối với người đã đạt cõi phi tưởng phi phi tưởng xứ, nhận thức về cõi vô sở hữu xứ đã chấm dứt. Đối với người đã đạt diệt thọ tưởng, nhận thức và cảm thọ đã chấm dứt.

Như vậy, chín mươi pháp này là chân thật, là thực, là chính xác, không phải là không thực, không phải là khác, đã được Như Lai chánh giác.

10. Mười Pháp

Mười pháp hữu ích, mười pháp cần được phát triển, mười pháp cần được hiểu rõ, mười pháp cần được từ bỏ, mười pháp dẫn đến thoái hóa, mười pháp dẫn đến tiến bộ, mười pháp khó giải thích, mười pháp cần được làm cho nảy sinh, mười pháp cần được thắng tri, mười pháp cần được thực chứng.

Mười pháp hữu ích là gì? Mười pháp bảo hộ. Thứ nhất, một vị Tỷ kheo có giới đức, được chế ngự trong giới luật tu viện, hành xử tốt và đi khất thực ở những nơi thích hợp. Thấy nguy hiểm trong lỗi lầm nhỏ nhất, vị ấy giữ gìn các giới luật đã thọ nhận. Đây là một phẩm chất bảo hộ.

Lại nữa, một vị Tỷ kheo uyên bác. Đây cũng là một phẩm chất bảo hộ.

Lại nữa, một vị Tỷ kheo có bạn tốt, đồng hành, và cộng sự tốt. Đây cũng là một phẩm chất bảo hộ.

Lại nữa, một vị Tỷ kheo dễ khuyên bảo, có những phẩm chất khiến họ dễ khuyên bảo. Họ kiên nhẫn, và tiếp thu lời chỉ dạy một cách kính trọng. Đây cũng là một phẩm chất bảo hộ.

Lại nữa, một vị Tỷ kheo khéo léo và không mệt mỏi trong nhiều nhiệm vụ khác nhau cho các bạn đồng tu của mình, hiểu cách thực hiện công việc để hoàn thành và tổ chức công việc. Đây cũng là một phẩm chất bảo hộ.

Lại nữa, một vị Tỷ kheo yêu thích giáo pháp và rất vui khi trò chuyện, tràn đầy niềm vui trong giáo pháp và sự tu tập. Đây cũng là một phẩm chất bảo hộ.

Lại nữa, một vị Tỷ kheo biết đủ với bất kỳ loại y phục, thực phẩm khất thực, chỗ ở, và thuốc men và vật dụng cho người bệnh. Đây cũng là một phẩm chất bảo hộ.

Lại nữa, một vị Tỷ kheo siêng năng. Đây cũng là một phẩm chất bảo hộ.

Lại nữa, một vị Tỷ kheo có chánh niệm. Vị ấy có chánh niệm và tỉnh giác tối thượng, và có thể nhớ lại và hồi tưởng những gì đã nói và làm từ lâu. Đây cũng là một phẩm chất bảo hộ.

Lại nữa, một vị Tỷ kheo có trí tuệ. Vị ấy có trí tuệ về sự sinh và diệt, một trí tuệ cao thượng, có khả năng xuyên thấu, và dẫn đến sự chấm dứt hoàn toàn khổ đau. Đây cũng là một phẩm chất bảo hộ.

Mười pháp cần được phát triển là gì? Mười biến xứ. Một người nhận thức thiền về biến xứ đất ở trên, dưới, ngang, không phân chia và vô hạn. Họ nhận thức thiền về biến xứ nước... thiền về biến xứ lửa... thiền về biến xứ gió... thiền về biến xứ xanh... thiền về biến xứ vàng... thiền về biến xứ đỏ... thiền về biến xứ trắng... thiền về biến xứ không gian... Họ nhận thức thiền về biến xứ thức ở trên, dưới, ngang, không phân chia và vô hạn.

Mười pháp cần được hiểu rõ là gì? Mười xứ: mắt và sắc, tai và thanh, mũi và hương, lưỡi và vị, thân và xúc.

Mười pháp cần được từ bỏ là gì? Mười tà đạo: tà kiến, tà tư duy, tà ngữ, tà nghiệp, tà mạng, tà tinh tấn, tà niệm, tà định, tà trí, và tà giải thoát.

Mười pháp dẫn đến thoái hóa là gì? Mười hành vi bất thiện: sát sinh, trộm cắp, và tà dâm; lời nói dối trá, chia rẽ, thô lỗ, hoặc vô nghĩa; tham lam, tức giận, và tà kiến.

Mười pháp dẫn đến tiến bộ là gì? Mười hành vi thiện: từ bỏ sát sinh, trộm cắp, và tà dâm; tránh lời nói dối trá, chia rẽ, thô lỗ, hoặc vô nghĩa; biết đủ, thiện chí, và chánh kiến.

Mười pháp khó giải thích là gì? Mười nơi ở của bậc Thánh. Một vị Tỷ kheo đã từ bỏ năm yếu tố, sở hữu sáu yếu tố, có một người bảo vệ duy nhất, có bốn chỗ nương tựa, đã loại bỏ những diễn giải chân lý theo ý riêng, đã hoàn toàn từ bỏ sự tìm kiếm, có ý định không ô uế, đã làm lắng dịu tiến trình thể chất, và được giải thoát tốt về tâm và giải thoát tốt bằng trí tuệ.

Và làm thế nào một vị Tỷ kheo đã từ bỏ năm yếu tố? Đó là khi một vị Tỷ kheo đã từ bỏ tham dục, tức giận, tâm trí đờ đẫn và buồn ngủ, tâm bất an và hối tiếc, và hoài nghi. Đó là cách một vị Tỷ kheo đã từ bỏ năm yếu tố.

Và làm thế nào một vị Tỷ kheo sở hữu sáu yếu tố? Một vị Tỷ kheo, khi thấy một cảnh sắc bằng mắt, không vui cũng không buồn. Vị ấy giữ tâm xả, chánh niệm và tỉnh giác. Khi nghe một âm thanh bằng tai... Khi ngửi một mùi hương bằng mũi... Khi nếm một vị bằng lưỡi...

Khi cảm nhận một sự xúc chạm bằng thân... Khi biết một ý niệm bằng tâm, vị ấy không vui cũng không buồn. Vị ấy giữ tâm xả, chánh niệm và tỉnh giác. Đó là cách một vị Tỷ kheo sở hữu sáu yếu tố.

Và làm thế nào một vị Tỷ kheo có một người bảo vệ duy nhất? Đó là khi tâm của một vị Tỷ kheo được bảo vệ bởi chánh niệm. Đó là cách một vị Tỷ kheo có một người bảo vệ duy nhất.

Và làm thế nào một vị Tỷ kheo có bốn chỗ nương tựa? Sau khi thẩm xét, một vị Tỷ kheo sử dụng một số thứ, chịu đựng một số thứ, tránh một số thứ, và loại bỏ một số thứ. Đó là cách một vị Tỷ kheo có bốn chỗ nương tựa.

Và làm thế nào một vị Tỷ kheo đã loại bỏ những diễn giải chân lý theo ý riêng? Các Sa-môn và Bà-la-môn khác nhau có những diễn giải chân lý theo ý riêng khác nhau. Một vị Tỷ kheo đã xua tan, loại bỏ, vứt bỏ, từ chối, buông bỏ, từ bỏ, và từ bỏ tất cả những điều này. Đó là cách một vị Tỷ kheo đã loại bỏ những diễn giải chân lý theo ý riêng.

Và làm thế nào một vị Tỷ kheo đã hoàn toàn từ bỏ sự tìm kiếm? Đó là khi họ đã từ bỏ việc tìm kiếm các tham dục, tìm kiếm sự tồn tại tiếp diễn, và tìm kiếm một con đường tâm linh. Đó là cách một vị Tỷ kheo đã hoàn toàn từ bỏ sự tìm kiếm.

Và làm thế nào một vị Tỷ kheo có ý định không ô uế? Đó là khi họ đã từ bỏ các ý định về dục, ác ý, và tàn nhẫn. Đó là cách một vị Tỷ kheo có ý định không ô uế.

Và làm thế nào một vị Tỷ kheo đã làm lắng dịu tiến trình thể chất? Từ bỏ lạc và khổ, và chấm dứt hạnh phúc và buồn phiền trước đây, họ nhập và an trú trong thiền thứ tư, không có lạc hay khổ, với tâm xả và chánh niệm trong sạch. Đó là cách một vị Tỷ kheo đã làm lắng dịu tiến trình thể chất.

Và làm thế nào một vị Tỷ kheo được giải thoát tốt về tâm? Đó là khi tâm của một vị Tỷ kheo được giải thoát khỏi tham, sân, và si. Đó là cách một vị Tỷ kheo được giải thoát tốt về tâm.

Và làm thế nào một vị Tỷ kheo được giải thoát tốt bằng trí tuệ? Đó là khi một vị Tỷ kheo hiểu rằng: 'Tôi đã từ bỏ tham, sân, và si, chặt đứt chúng tận gốc, làm cho chúng giống như một gốc cây cọ, xóa sổ chúng, để chúng không thể phát sinh trong tương lai.' Đó là cách tâm của một vị Tỷ kheo được giải thoát tốt bằng trí tuệ.

Mười pháp cần được làm cho nảy sinh là gì? Mười nhận thức: nhận thức về sự bất tịnh, cái chết, sự ghê tởm trong thức ăn, sự bất mãn với toàn thế giới, vô thường, khổ trong vô thường, vô ngã trong khổ, sự từ bỏ, sự ly tham, và sự đoạn diệt.482

Mười pháp cần được trực tiếp nhận ra là gì? Mười cơ sở để bào mòn. Đối với người có chánh kiến, tà kiến bị bào mòn. Và nhiều phẩm chất xấu, bất thiện phát sinh do tà kiến cũng bị bào mòn. Đối với người có chánh tư duy, tà tư duy bị bào mòn. ... Đối với người có chánh ngữ, tà ngữ bị bào mòn. ... Đối với người có chánh nghiệp, tà nghiệp bị bào mòn. ... Đối với người có chánh mạng, tà mạng bị bào mòn. ... Đối với người có chánh tinh tấn, tà tinh tấn bị bào mòn. ... Đối với người có chánh niệm, tà niệm bị bào mòn. ... Đối với người có chánh định, tà định bị bào mòn. ... Đối với người có chánh trí, tà trí bị bào mòn. ... Đối với người có chánh giải thoát, tà giải thoát bị bào mòn. Và nhiều phẩm chất xấu, bất thiện phát sinh do tà giải thoát cũng bị bào mòn.

Mười pháp cần được thực chứng là gì? Mười phẩm chất của bậc vô học: chánh kiến, chánh tư duy, chánh ngữ, chánh nghiệp, chánh mạng, chánh tinh tấn, chánh niệm, chánh định, chánh trí, và chánh giải thoát của bậc vô học.483

Như vậy, một trăm pháp này là chân thật, là thực, là chính xác, không phải là không thực, không phải là khác, đã được Như Lai chánh giác." Đây là những gì Tôn giả Xá Lợi Phất đã nói. Các vị Tỷ kheo hoan hỷ, tán thán những gì Ngài Xá Lợi Phất đã nói.